--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dacrydium bidwilli
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dacrydium bidwilli
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dacrydium bidwilli
+ Noun
Cây hoàng đàn New Zealand
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
tarwood
tar-wood
New Zealand mountain pine
Halocarpus bidwilli
Dacrydium bidwilli
Lượt xem: 1114
Từ vừa tra
+
dacrydium bidwilli
:
Cây hoàng đàn New Zealand
+
possible
:
có thể, có thể được, có thể làm được, có thể xảy raall possible means mọi biện pháp có thểis it possible? có thể được không?this is possible of realization điều này có thể thực hiện đượccome as early as possible có thể đến sớm được chừng nào thì cứ đến; đến càng sớm càng tốtif possible nếu có thểit is possible [that] he knows có thể là hắn biết